Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
海上 hǎi shàng
ㄏㄞˇ ㄕㄤˋ
1
/1
海上
hǎi shàng
ㄏㄞˇ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
maritime
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Kim Lăng phủ tướng trung đường dạ yến - 陪金陵府相中堂夜宴
(
Vi Trang
)
•
Chinh đông ca kỳ 3 - 征東歌其三
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Đề Bái Luân tập - 題拜倫集
(
Tô Mạn Thù
)
•
Lão lai - 老來
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Lư khê nhàn điếu kỳ 1 - 鱸溪閒釣其一
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Lý Hoà quan hải - 里和觀海
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tái hạ khúc kỳ 2 - 塞下曲其二
(
Lý Bạch
)
•
Thanh Linh hành ký nội - 青蛉行寄內
(
Dương Thận
)
•
Thượng nguyên ứng chế - 上元應制
(
Vương Khuê
)
•
Tống hàn lâm Trương tư mã Nam Hải lặc bi - 送翰林張司馬南海勒碑
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0