Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
海上 hǎi shàng
ㄏㄞˇ ㄕㄤˋ
1
/1
海上
hǎi shàng
ㄏㄞˇ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
maritime
Một số bài thơ có sử dụng
•
Âu - 鷗
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp thái tử thế tử vận - 答太子世子韻
(
Dương Đình Trấn
)
•
Giáp Tý thu cửu nguyệt thập ngũ nhật dạ vu niết thự khai diên Đông Chi thị ngâm thị nhất luật bộ vận tương thù kỳ 1 - 甲子秋九月十五日夜于臬署開筵東芝氏吟示一律步韻相酬其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Mỵ Châu từ - 媚珠祠
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Ngư phủ từ kỳ 2 - 漁父詞其二
(
Jingak Hyesim
)
•
Phong Kinh chu trung - 風涇舟中
(
Cống Sư Thái
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Cố Phi Hùng
)
•
Tam nguyệt thập thất nhật dạ tuý trung tác - 三月十七日夜醉中作
(
Lục Du
)
•
Tống hàn lâm Trương tư mã Nam Hải lặc bi - 送翰林張司馬南海勒碑
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ thuật tam thiên kỳ 2 - 雨述三篇其二
(
Yết Hề Tư
)
Bình luận
0